Ảnh bìa

Trang chủ / Bảng giá danh mục DVKT / Danh mục dịch vụ kỹ thuật năm 2022

Ngày đăng tin: 09-11-2022

Danh mục dịch vụ kỹ thuật năm 2022

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH

(Đối tượng Bảo hiểm Y tế: áp dụng theo Thông tư 13/2019/TT-BYT từ ngày 20/08/2019

Đối tượng không Bảo hiểm Y tế: áp dụng theo Thông tư 14/2019/TT-BYT từ ngày 15/01/2020)

 

 

 

 

 

LOẠI
DVKT

TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT

ĐƠN VỊ

GIÁ
BHYT

GIÁ
THU PH
Í

 

TIỀN CÔNG KHÁM

 

 

 

Công khám

Khám tâm thần

lần

34,500

34,500

Công khám

Khám Nội

lần

34,500

34,500

Công khám

Khám Da liễu

lần

34,500

34,500

Công khám

Khám Mắt

lần

34,500

34,500

Công khám

Khám chuyên gia/ chọn đích danh Bác sĩ

lần

 

90,000

Công khám

Khám sức khỏe xin việc

lần

 

120,000

Công khám

Khám sức khỏe ô tô, lái xe

lần

 

120,000

 

TIỀN XÉT NGHIỆM

 

 

 

Huyết học

Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)

lần

23,100

23,100

Huyết học

Thời gian máu chảy phương pháp Duke

lần

12,600

12,600

Huyết học

Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường

lần

12,600

12,600

Huyết học

Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở)

lần

40,400

40,400

Huyết học

Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser)

lần

46,200

46,200

Hóa sinh máu

Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]

lần

21,500

21,500

Hóa sinh máu

Định lượng Bilirubin Trực Tiếp [Máu]

lần

21,500

21,500

Hóa sinh máu

Định lượng Calci toàn phần [Máu]

lần

12,900

12,900

Hóa sinh máu

Định tính Dưỡng chấp [niệu]

lần

-

21,200

Hóa sinh máu

Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu]

lần

64,600

64,600

Hóa sinh máu

Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu]

lần

64,600

64,600

Hóa sinh máu

Định tính Amphetamin (test nhanh) [Niệu]

lần

43,100

43,100

Hóa sinh máu

Định tính Morphin (test nhanh) [Niệu]

lần

43,100

43,100

Hóa sinh máu

Định tính Codein (test nhanh) [Niệu]

lần

43,100

43,100

Hóa sinh máu

Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu]

lần

59,200

59,200

Hóa sinh máu

Định lượng Glucose [Máu]

lần

21,500

21,500

Hóa sinh máu

Định lượng Creatinin (Máu)

lần

21,500

21,500

Hóa sinh máu

Định lượng Acid Uric [Máu]

lần

21,500

21,500

Hóa sinh máu

Định lượng Protein toàn phần [Máu]

lần

21,500

21,500

Hóa sinh máu

Định lượng Albumin [Máu]

lần

21,500

21,500

Hóa sinh máu

Định lượng Cholesterol toàn phần (Máu)

lần

26,900

26,900

Hóa sinh máu

Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]

lần

26,900

26,900

Hóa sinh máu

Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu]

lần

26,900

26,900

Hóa sinh máu

Định lượng LDL-C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu]

lần

-

23,000

Hóa sinh máu

Định lượng Urê máu [Máu]

lần

21,500

21,500

Hóa sinh máu

EV71 IgM/IgG test nhanh

lần

70,800

70,800

Hóa sinh máu

Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu]

lần

19,200

19,200

Hóa sinh máu

Định lượng HbA1C [Máu]

lần

101,000

101,000

Hóa sinh máu

Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]

lần

21,500

21,500

Hóa sinh máu

Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]

lần

21,500

21,500

Lưu huyết não

Đo lưu huyết não

lần

43,400

43,400

Nước tiểu

Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)

lần

27,400

27,400

 

THỦ THUẬT - PHẪU THUÂT

 

 

 

Phẫu thuật

Khâu phủ kết mạc

lần

638,000

638,000

Phẫu thuật

Điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty)

lần

312,000

312,000

Phẫu thuật

Phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính

lần

1,234,000

1,234,000

Phẫu thuật

Khâu kết mạc

lần

809,000

809,000

Phẫu thuật

Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt

lần

926,000

926,000

Phẫu thuật

Lấy dị vật trong củng mạc

lần

893,000

893,000

Phẫu thuật

Mổ quặm bẩm sinh

lần

638,000

638,000

Phẫu thuật

Rửa chất nhân tiền phòng

lần

740,000

740,000

Phẫu thuật

Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy)

lần

1,104,000

1,104,000

Phẫu thuật

Cắt thể thủy tinh, dịch kính có hoặc không cố định IOL

lần

1,212,000

1,212,000

Phẫu thuật

Khâu giác mạc

lần

1,112,000

1,112,000

Phẫu thuật

Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài

lần

740,000

740,000

Phẫu thuật

Cắt bỏ túi lệ

lần

840,000

840,000

Phẫu thuật

Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử

lần

934,000

934,000

Phẫu thuật

Cắt u da mi không ghép

lần

724,000

724,000

Phẫu thuật

Chích mủ mắt

lần

452,000

452,000

Phẫu thuật

Khâu cò mi, tháo cò

lần

400,000

400,000

Phẫu thuật

Khâu củng mạc

lần

814,000

814,000

Phẫu thuật

Khâu củng mạc

lần

814,000

814,000

Phẫu thuật

Khâu da mi

lần

809,000

809,000

Phẫu thuật

Khâu giác mạc

lần

1,112,000

1,112,000

Phẫu thuật

Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc

lần

764,000

764,000

Phẫu thuật

Lấy dị vật tiền phòng

lần

1,112,000

1,112,000

Phẫu thuật

Mở bao sau bằng phẫu thuật

lần

590,000

590,000

Phẫu thuật

Múc nội nhãn

lần

539,000

539,000

Phẫu thuật

Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính)

lần

1,970,000

1,970,000

Phẫu thuật

Phẫu thuật mộng đơn thuần

lần

870,000

870,000

Phẫu thuật

Phẫu thuật quặm

lần

638,000

638,000

Phẫu thuật

Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL

lần

2,654,000

2,654,000

Phẫu thuật

Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...)

lần

740,000

740,000

Phẫu thuật

Khâu phục hồi bờ mi

lần

693,000

693,000

Phẫu thuật

Lấy dị vật hốc mắt

lần

893,000

893,000

Phẫu thuật

Lấy thể thủy tinh sa, lệch trong bao phối hợp cắt dịch kính có hoặc không cố định IOL

lần

1,212,000

1,212,000

Phẫu thuật

Thăm dò, khâu vết thương củng mạc

lần

1,112,000

1,112,000

Phẫu thuật

Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL

lần

1,634,000

1,634,000

Phẫu thuật

Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá

lần

963,000

963,000

  CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH      

Siêu âm

Siêu âm tuyến giáp

lần

43,900

43,900

Siêu âm

Siêu âm tuyến vú hai bên

lần

43,900

43,900

Siêu âm

Siêu âm phần mềm (một vị trí)

lần

43,900

43,900

Siêu âm

Siêu âm các tuyến nước bọt

lần

43,900

43,900

Siêu âm

Siêu âm tử cung phần phụ

lần

43,900

43,900

Siêu âm

Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)

lần

43,900

43,900

Siêu âm

Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ ...)

lần

43,900

43,900

Siêu âm

Siêu âm hạch vùng cổ

lần

43,900

43,900

Siêu âm

Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt

lần

43,900

43,900

Siêu âm

Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)

lần

43,900

43,900

Siêu âm

Siêu âm mắt (siêu âm thường qui)

lần

59,500

59,500

  THỦ THUẬT      

Thủ thuật

Điều trị sẩn cục bằng Nitơ lỏng

lần

332,000

332,000

Thủ thuật

Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)

lần

20,400

20,400

Thủ thuật

Đo khúc xạ giác mạc Javal

lần

36,200

36,200

Thủ thuật

Điều trị bớt sùi bằng Nitơ lỏng

lần

332,000

332,000

Thủ thuật

Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm

lần

110,000

110,000

Thủ thuật

Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản

lần

479,000

479,000

Thủ thuật

Cắt chỉ sau phẫu thuật lác

lần

32,900

32,900

Thủ thuật

Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi

lần

32,900

32,900

Thủ thuật

Cắt chỉ khâu giác mạc

lần

32,900

32,900

Thủ thuật

Cắt chỉ khâu da mi đơn giản

lần

32,900

32,900

Thủ thuật

Hút đờm hầu họng

lần

11,100

11,100

Thủ thuật

Rửa dạ dày cấp cứu

lần

119,000

119,000

Thủ thuật

Thông bàng quang

lần

90,100

90,100

Thủ thuật

Thụt tháo

lần

82,100

82,100

Thủ thuật

Đặt ống thông hậu môn

lần

82,100

82,100

Thủ thuật

Thụt tháo phân

lần

82,100

82,100

Thủ thuật

Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn

lần

332,000

332,000

Thủ thuật

Điều trị giãn mạch máu bằng IPL

lần

453,000

453,000

Thủ thuật

Điều chứng tăng sắc tố bằng IPL

lần

453,000

453,000

Thủ thuật

Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2

lần

333,000

333,000

Thủ thuật

Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2

lần

333,000

333,000

Thủ thuật

Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2

lần

333,000

333,000

Thủ thuật

Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2

lần

333,000

333,000

Thủ thuật

Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2

lần

333,000

333,000

Thủ thuật

Điều trị hạt cơm bằng đốt điện

lần

333,000

333,000

Thủ thuật

Điều trị u mềm treo bằng đốt điện

lần

333,000

333,000

Thủ thuật

Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện

lần

333,000

333,000

Thủ thuật

Điều trị sẩn cục bằng đốt điện

lần

333,000

333,000

Thủ thuật

Điều trị bớt sùi bằng đốt điện

lần

333,000

333,000

Thủ thuật

Rạch áp xe mi

lần

186,000

186,000

Thủ thuật

Rạch áp xe túi lệ

lần

186,000

186,000

Thủ thuật

Đặt ống thông dạ dày

lần

90,100

90,100

Thủ thuật

Tiêm cạnh nhãn cầu

lần

47,500

47,500

Thủ thuật

Tiêm hậu nhãn cầu

lần

47,500

47,500

Thủ thuật

Tiêm trong da

lần

11,400

11,400

Thủ thuật

Tiêm dưới da

lần

11,400

11,400

Thủ thuật

Tiêm bắp thịt

lần

11,400

11,400

Thủ thuật

Tiêm tĩnh mạch

lần

11,400

11,400

Thủ thuật

Điều trị trứng cá bằng IPL

lần

453,000

453,000

Thủ thuật

Soi góc tiền phòng

lần

52,500

52,500

Thủ thuật

Cắt chỉ khâu kết mạc

lần

32,900

32,900

Thủ thuật

Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng

lần

158,000

158,000

Thủ thuật

Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc

lần

78,400

78,400

Thủ thuật

Siêu âm bán phần trước

lần

208,000

208,000

Thủ thuật

Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên

lần

312,000

312,000

Thủ thuật

Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2

lần

682,000

682,000

Thủ thuật

Đo khúc xạ máy

lần

9,900

9,900

Thủ thuật

Lấy calci kết mạc

lần

35,200

35,200

Thủ thuật

Lấy dị vật giác mạc sâu

lần

327,000

327,000

Thủ thuật

Lấy dị vật kết mạc

lần

64,400

64,400

Thủ thuật

Lấy dị vật giác mạc sâu

lần

327,000

327,000

Thủ thuật

Tiêm dưới kết mạc

lần

47,500

47,500

Thủ thuật

Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp

lần

212,000

212,000

Thủ thuật

Bơm rửa lệ đạo

lần

36,700

36,700

Thủ thuật

Đo công suất thủy tinh nhân tạo bằng siêu âm

Giao diện điện thoại không hỗ trợ trình xem trước văn bản. Vui lòng tải về file văn bản Download file văn bản.

Tin liên quan

Danh mục dịch vụ kỹ thuật năm 2022 09-11-2022
Danh mục DVKT của Bệnh viện chuyên khoa 27 tháng 2 tỉnh Sóc Trăng 14-07-2021
DANH MỤC DVKT - KHOA TÂM THẦN 14-07-2021
DANH MỤC DVKT - KHOA DA LIỄU 14-07-2021
DANH MỤC DVKT - KHOA MẮT 14-07-2021
THÔNG TIN MỚI NHẤT

VĂN BẢN MỚI
ĐĂNG NHẬP
LIÊN KẾT WEBSITE
BÌNH CHỌN
THỐNG KÊ TRUY CẬP
Hôm nay: 39
Trong tuần: 4179
Trong tháng: 1178
Tất cả: 1027280