Ngày đăng tin: 27-11-2022
TÊN DỊCH VỤ |
ĐVT |
BHYT |
DỊCHVỤ |
HUYẾT HỌC |
|||
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) |
lần |
23,100 |
23,100 |
Thời gian máu chảy phương pháp Duke |
lần |
12,600 |
12,600 |
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường |
lần |
12,600 |
12,600 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) |
lần |
40,400 |
40,400 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) |
lần |
46,200 |
46,200 |
SINH HÓA |
|||
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] |
lần |
21,500 |
21,500 |
Định lượng Bilirubin Trực Tiếp [Máu] |
lần |
21,500 |
21,500 |
Định lượng Calci toàn phần [Máu] |
lần |
12,900 |
12,900 |
Định tính Dưỡng chấp [niệu] |
lần |
- |
21,200 |
Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] |
lần |
64,600 |
64,600 |
Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] |
lần |
64,600 |
64,600 |
Định tính Amphetamin (test nhanh) [Niệu] |
lần |
43,100 |
43,100 |
Định tính Morphin (test nhanh) [Niệu] |
lần |
43,100 |
43,100 |
Định tính Codein (test nhanh) [Niệu] |
lần |
43,100 |
43,100 |
Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] |
lần |
59,200 |
59,200 |
Định lượng Glucose [Máu] |
lần |
21,500 |
21,500 |
Định lượng Creatinin (Máu) |
lần |
21,500 |
21,500 |
Định lượng Acid Uric [Máu] |
lần |
21,500 |
21,500 |
Định lượng Protein toàn phần [Máu] |
lần |
21,500 |
21,500 |
Định lượng Albumin [Máu] |
lần |
21,500 |
21,500 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (Máu) |
lần |
26,900 |
26,900 |
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] |
lần |
26,900 |
26,900 |
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
lần |
26,900 |
26,900 |
Định lượng LDL-C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] |
lần |
- |
23,000 |
Định lượng Urê máu [Máu] |
lần |
21,500 |
21,500 |
EV71 IgM/IgG test nhanh |
lần |
70,800 |
70,800 |
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] |
lần |
19,200 |
19,200 |
Định lượng HbA1C [Máu] |
lần |
101,000 |
101,000 |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] |
lần |
21,500 |
21,500 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
lần |
21,500 |
21,500 |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
lần |
27,400 |
27,400 |
VI SINH |
|||
Chlamydia test nhanh |
lần |
71,600 |
71,600 |
Vi nấm soi tươi |
lần |
41,700 |
41,700 |
Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự động |
lần |
298,000 |
298,000 |
Treponema pallidum RPR định tính và định lượng |
lần |
38,200 |
38,200 |
XÉT NGHIỆM KHÁC |
|||
HBeAg test nhanh |
lần |
59,700 |
59,700 |
HBsAg miễn dịch tự động |
lần |
74,700 |
74,700 |
HCV Ab test nhanh |
lần |
53,600 |
53,600 |
HCV Ab miễn dịch tự động |
lần |
119,000 |
119,000 |
Nghiệm pháp rượu (Ethanol test) |
lần |
28,800 |
28,800 |
Rubella virus Ab test nhanh |
lần |
149,000 |
149,000 |
Test Heroin |
lần |
- |
30,000 |
Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng |
lần |
178,000 |
178,000 |
HIV Ab test nhanh |
lần |
53,600 |
53,600 |
HBsAg test nhanh |
lần |
53,600 |
53,600 |
Helicobacter Pylori Ag test nhanh |
lần |
156,000 |
156,000 |
Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi |
lần |
68,000 |
68,000 |
Xét nghiệm ma túy |
lần |
- |
70,000 |