Ảnh bìa

Trang chủ / Phẫu thuật - thủ thuật / BẢNG GIÁ PHẪU THUẬT - THỦ THUẬT

Ngày đăng tin: 27-11-2022

BẢNG GIÁ PHẪU THUẬT - THỦ THUẬT

PHẪU THUẬT

TÊN DỊCH VỤ

ĐVT

BHYT

DỊCH VỤ

Khâu phủ kết mạc

lần

638,000

638,000

Điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty)

lần

312,000

312,000

Phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính

lần

1,234,000

1,234,000

Khâu kết mạc

lần

809,000

809,000

Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt

lần

926,000

926,000

Lấy dị vật trong củng mạc

lần

893,000

893,000

Mổ quặm bẩm sinh

lần

638,000

638,000

Rửa chất nhân tiền phòng

lần

740,000

740,000

Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy)

lần

1,104,000

1,104,000

Cắt thể thủy tinh, dịch kính có hoặc không cố định IOL

lần

1,212,000

1,212,000

Khâu giác mạc

lần

1,112,000

1,112,000

Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài

lần

740,000

740,000

Cắt bỏ túi lệ

lần

840,000

840,000

Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử

lần

934,000

934,000

Cắt u da mi không ghép

lần

724,000

724,000

Chích mủ mắt

lần

452,000

452,000

Khâu cò mi, tháo cò

lần

400,000

400,000

Khâu củng mạc

lần

814,000

814,000

Khâu củng mạc

lần

814,000

814,000

Khâu da mi

lần

809,000

809,000

Khâu giác mạc

lần

1,112,000

1,112,000

Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc

lần

764,000

764,000

Lấy dị vật tiền phòng

lần

1,112,000

1,112,000

Mở bao sau bằng phẫu thuật

lần

590,000

590,000

Múc nội nhãn

lần

539,000

539,000

Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính)

lần

1,970,000

1,970,000

Phẫu thuật mộng đơn thuần

lần

870,000

870,000

Phẫu thuật quặm

lần

638,000

638,000

Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL

lần

2,654,000

2,654,000

Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...)

lần

740,000

740,000

Khâu phục hồi bờ mi

lần

693,000

693,000

Lấy dị vật hốc mắt

lần

893,000

893,000

Lấy thể thủy tinh sa, lệch trong bao phối hợp cắt dịch kính có hoặc không cố định IOL

lần

1,212,000

1,212,000

Thăm dò, khâu vết thương củng mạc

lần

1,112,000

1,112,000

Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL

lần

1,634,000

1,634,000

Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá

lần

963,000

963,000

THỦ THUẬT

Điều trị sẩn cục bằng Nitơ lỏng

lần

332,000

332,000

Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)

lần

20,400

20,400

Đo khúc xạ giác mạc Javal

lần

36,200

36,200

Điều trị bớt sùi bằng Nitơ lỏng

lần

332,000

332,000

Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm

lần

110,000

110,000

Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản

lần

479,000

479,000

Cắt chỉ sau phẫu thuật lác

lần

32,900

32,900

Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi

lần

32,900

32,900

Cắt chỉ khâu giác mạc

lần

32,900

32,900

Cắt chỉ khâu da mi đơn giản

lần

32,900

32,900

Hút đờm hầu họng

lần

11,100

11,100

Rửa dạ dày cấp cứu

lần

119,000

119,000

Thông bàng quang

lần

90,100

90,100

Thụt tháo

lần

82,100

82,100

Đặt ống thông hậu môn

lần

82,100

82,100

Thụt tháo phân

lần

82,100

82,100

Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn

lần

332,000

332,000

Điều trị giãn mạch máu bằng IPL

lần

453,000

453,000

Điều chứng tăng sắc tố bằng IPL

lần

453,000

453,000

Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2

lần

333,000

333,000

Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2

lần

333,000

333,000

Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2

lần

333,000

333,000

Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2

lần

333,000

333,000

Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2

lần

333,000

333,000

Điều trị hạt cơm bằng đốt điện

lần

333,000

333,000

Điều trị u mềm treo bằng đốt điện

lần

333,000

333,000

Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện

lần

333,000

333,000

Điều trị sẩn cục bằng đốt điện

lần

333,000

333,000

Điều trị bớt sùi bằng đốt điện

lần

333,000

333,000

Rạch áp xe mi

lần

186,000

186,000

Rạch áp xe túi lệ

lần

186,000

186,000

Đặt ống thông dạ dày

lần

90,100

90,100

Tiêm cạnh nhãn cầu

lần

47,500

47,500

Tiêm hậu nhãn cầu

lần

47,500

47,500

Tiêm trong da

lần

11,400

11,400

Tiêm dưới da

lần

11,400

11,400

Tiêm bắp thịt

lần

11,400

11,400

Tiêm tĩnh mạch

lần

11,400

11,400

Điều trị trứng cá bằng IPL

lần

453,000

453,000

Soi góc tiền phòng

lần

52,500

52,500

Cắt chỉ khâu kết mạc

lần

32,900

32,900

Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng

lần

158,000

158,000

Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc

lần

78,400

78,400

Siêu âm bán phần trước

lần

208,000

208,000

Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên

lần

312,000

312,000

Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2

lần

682,000

682,000

Đo khúc xạ máy

lần

9,900

9,900

Lấy calci kết mạc

lần

35,200

35,200

Lấy dị vật giác mạc sâu

lần

327,000

327,000

Lấy dị vật kết mạc

lần

64,400

64,400

Lấy dị vật giác mạc sâu

lần

327,000

327,000

Tiêm dưới kết mạc

lần

47,500

47,500

Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp

lần

212,000

212,000

Bơm rửa lệ đạo

lần

36,700

36,700

Đo công suất thủy tinh nhân tạo bằng siêu âm

lần

59,100

59,100

Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu

lần

47,900

47,900

Mở bao sau đục bằng Laser

lần

257,000

257,000

Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi

lần

35,200

35,200

Tiêm nội nhãn (Kháng sinh, antiVEGF, corticoid...)

lần

46,700

46,700

Rửa cùng đồ

lần

41,600

41,600

Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope)

lần

29,900

29,900

Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da

lần

195,000

195,000

Bơm thông lệ đạo

lần

94,400

94,400

Bơm thông lệ đạo

lần

94,400

94,400

Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..)

lần

25,900

25,900

Soi đáy mắt trực tiếp

lần

52,500

52,500

Giao diện điện thoại không hỗ trợ trình xem trước văn bản. Vui lòng tải về file văn bản Download file văn bản.

THÔNG TIN MỚI NHẤT

VĂN BẢN MỚI
ĐĂNG NHẬP
LIÊN KẾT WEBSITE
BÌNH CHỌN
THỐNG KÊ TRUY CẬP
Hôm nay: 42
Trong tuần: 42
Trong tháng: 1072
Tất cả: 660596