Ngày đăng tin: 06-02-2024 00:00:00
STT | DỊCH VỤ | ĐVT | BHYT | DỊCH VỤ |
1 | Siêu âm phần mềm (một vị trí) | Lần | 49.300 | 43.900 |
2 | Siêu âm mắt (siêu âm thường qui) | Lần | 63.200 | 59.500 |
3 | Siêu âm + đo trục nhãn cầu | Lần | 81.300 | 76.200 |
4 | Siêu âm tuyến giáp | Lần | 49.300 | 43.900 |
5 | Siêu âm các tuyến nước bọt | Lần | 49.300 | 43.900 |
6 | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | Lần | 49.300 | 43.900 |
7 | Siêu âm hạch vùng cổ | Lần | 49.300 | 43.900 |
8 | Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | Lần | 49.300 | 43.900 |
9 | Siêu âm tử cung phần phụ | Lần | 49.300 | 43.900 |
10 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | Lần | 49.300 | 43.900 |
11 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | Lần | 49.300 | 43.900 |
12 | Siêu âm tuyến vú hai bên | Lần | 49.300 | 43.900 |
13 | Điện tim thường | Lần | 35.400 | 32.800 |
14 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | Lần | 32.800 | |
15 | Đo điện não vi tính | Lần | 68.300 | 64.300 |
16 | Đo lưu huyết não | Lần | 46.000 | 43.400 |
17 | Chụp OCT bán phần trước nhãn cầu | Lần | 214.000 | |
18 | Chụp OCT bán phần sau nhãn cầu | Lần | 217.000 | 214.000 |
19 | Thang đánh giá trầm cảm Beck (BDI) | Lần | 27.000 | 24.900 |
20 | Thang đánh giá hưng cảm Young | Lần | 32.000 | 29.900 |
21 | Thang đánh giá lo âu - zung | Lần | 22.000 | 19.900 |
22 | Thang đánh giá lo âu - Hamilton | Lần | 22.000 | 19.900 |
23 | Thang đánh giá sự phát triển ở trẻ em (DENVER II) | Lần | 37.000 | 34.900 |
24 | Thang đánh giá mức độ tự kỷ (CARS) | Lần | 37.000 | 34.900 |
25 | Thang đánh giá hành vi trẻ em (CBCL) | Lần | 37.000 | 34.900 |
26 | Thang đánh giá ấn tượng lâm sàng chung (CGI-S) | Lần | 32.000 | 29.900 |
27 | Thang đánh giá tâm thần rút gọn (BPRS) | Lần | 32.000 | 29.900 |
28 | Thang đánh giá trạng thái tâm thần tối thiểu (MMSE) | Lần | 37.000 | 34.900 |
29 | Trắc nghiệm tâm lý Beck | Lần | 22.000 | 19.900 |
30 | Trắc nghiệm tâm lý Zung | Lần | 22.000 | 19.900 |
31 | Trắc nghiệm tâm lý Raven | Lần | 27.000 | 24.900 |