Ảnh bìa

Trang chủ / Bảng giá danh mục DVKT / Danh mục DVKT của Bệnh viện chuyên khoa 27 tháng 2 tỉnh Sóc Trăng

Ngày đăng tin: 14-07-2021

Danh mục DVKT của Bệnh viện chuyên khoa 27 tháng 2 tỉnh Sóc Trăng

SỞ Y TẾ TỈNH SÓC TRĂNG
BỆNH VIỆN CHUYÊN KHOA 27 THÁNG 2
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH
(Đối tượng Bảo hiểm Y tế: áp dụng theo Thông tư 13/2019/TT-BYT từ ngày 20/08/2019
Đối tượng không Bảo hiểm Y tế: áp dụng theo Thông tư 14/2019/TT-BYT từ ngày 15/01/2020)
             
STT
DVKT
LOẠI
DVKT
TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƠN VỊ GIÁ
BHYT
GIÁ
THU PH
Í
1 06.1897 Công khám Khám tâm thần lần 34,500 34,500
2 02.1897 Công khám Khám Nội lần 34,500 34,500
3 05.1897 Công khám Khám Da liễu lần 34,500 34,500
4 14.1897 Công khám Khám Mắt lần 34,500 34,500
5   Công khám Khám chuyên gia/ chọn đích danh Bác sĩ lần   90,000
6   Công khám Khám sức khỏe xin việc lần   120,000
7   Công khám Khám sức khỏe ô tô, lái xe lần   120,000
8 22.0142.1304 Huyết học Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) lần 23,100 23,100
9 22.0019.1348 Huyết học Thời gian máu chảy phương pháp Duke lần 12,600 12,600
10 01.0285.1349 Huyết học Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường lần 12,600 12,600
11 22.0120.1370 Huyết học Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) lần 40,400 40,400
12 22.0121.1369 Huyết học Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) lần 46,200 46,200
13 23.0027.1493 Hóa sinh máu Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] lần 21,500 21,500
14 23.0025.1493 Hóa sinh máu Định lượng Bilirubin Trực Tiếp [Máu] lần 21,500 21,500
15 23.0029.1473 Hóa sinh máu Định lượng Calci toàn phần [Máu] lần 12,900 12,900
16   Hóa sinh máu Định tính Dưỡng chấp [niệu] lần - 21,200
17   Hóa sinh máu Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] lần 64,600 64,600
18 23.0069.1561 Hóa sinh máu Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] lần 64,600 64,600
19 23.0173.1575 Hóa sinh máu Định tính Amphetamin (test nhanh) [Niệu] lần 43,100 43,100
20 23.0194.1589 Hóa sinh máu Định tính Morphin (test nhanh) [Niệu] lần 43,100 43,100
21 23.0195.1589 Hóa sinh máu Định tính Codein (test nhanh) [Niệu] lần 43,100 43,100
22 23.0162.1570 Hóa sinh máu Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] lần 59,200 59,200
23 23.0075.1494 Hóa sinh máu Định lượng Glucose [Máu] lần 21,500 21,500
24 23.0051.1494 Hóa sinh máu Định lượng Creatinin (Máu) lần 21,500 21,500
25 23.0003.1494 Hóa sinh máu Định lượng Acid Uric [Máu] lần 21,500 21,500
26 23.0133.1494 Hóa sinh máu Định lượng Protein toàn phần [Máu] lần 21,500 21,500
27 23.0007.1494 Hóa sinh máu Định lượng Albumin [Máu] lần 21,500 21,500
28 23.0041.1506 Hóa sinh máu Định lượng Cholesterol toàn phần (Máu) lần 26,900 26,900
29 23.0158.1506 Hóa sinh máu Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] lần 26,900 26,900
30 23.0084.1506 Hóa sinh máu Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] lần 26,900 26,900
31   Hóa sinh máu Định lượng LDL-C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] lần - 23,000
32 23.0166.1494 Hóa sinh máu Định lượng Urê máu [Máu] lần 21,500 21,500
33 24.0225.1627 Hóa sinh máu EV71 IgM/IgG test nhanh lần 70,800 70,800
34 23.0077.1518 Hóa sinh máu Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] lần 19,200 19,200
35 23.0083.1523 Hóa sinh máu Định lượng HbA1C [Máu] lần 101,000 101,000
36 23.0020.1493 Hóa sinh máu Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] lần 21,500 21,500
37 23.0019.1493 Hóa sinh máu Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] lần 21,500 21,500
38 06.0040.1799 Lưu huyết não Đo lưu huyết não lần 43,400 43,400
39 23.0206.1596 Nước tiểu Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) lần 27,400 27,400
40 14.0175.0839 Phẫu thuật Khâu phủ kết mạc lần 638,000 638,000
41 14.0027.0735 Phẫu thuật Điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty) lần 312,000 312,000
42 14.0049.0733 Phẫu thuật Phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính lần 1,234,000 1,234,000
43 14.0201.0769 Phẫu thuật Khâu kết mạc lần 809,000 809,000
44 14.0174.0773 Phẫu thuật Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt lần 926,000 926,000
45 14.0072.0781 Phẫu thuật Lấy dị vật trong củng mạc lần 893,000 893,000
46 14.0191.0789 Phẫu thuật Mổ quặm bẩm sinh lần 638,000 638,000
47 14.0163.0796 Phẫu thuật Rửa chất nhân tiền phòng lần 740,000 740,000
48 14.0180.0805 Phẫu thuật Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) lần 1,104,000 1,104,000
49 14.0043.0811 Phẫu thuật Cắt thể thủy tinh, dịch kính có hoặc không cố định IOL lần 1,212,000 1,212,000
50 14.0176.0771 Phẫu thuật Khâu giác mạc lần 1,112,000 1,112,000
51 14.0184.0774 Phẫu thuật Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài lần 740,000 740,000
52 14.0164.0732 Phẫu thuật Cắt bỏ túi lệ lần 840,000 840,000
53 14.0050.0807 Phẫu thuật Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử lần 934,000 934,000
54 14.0083.0836 Phẫu thuật Cắt u da mi không ghép lần 724,000 724,000
55 14.0098.0739 Phẫu thuật Chích mủ mắt lần 452,000 452,000
56 14.0168.0764 Phẫu thuật Khâu cò mi, tháo cò lần 400,000 400,000
57 14.0177.0765 Phẫu thuật Khâu củng mạc lần 814,000 814,000
58 14.0177.0765 Phẫu thuật Khâu củng mạc lần 814,000 814,000
59 03.1663.0769 Phẫu thuật Khâu da mi lần 809,000 809,000
60 14.0176.0771 Phẫu thuật Khâu giác mạc lần 1,112,000 1,112,000
61 14.0179.0770 Phẫu thuật Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc lần 764,000 764,000
62 14.0073.0783 Phẫu thuật Lấy dị vật tiền phòng lần 1,112,000 1,112,000
63 14.0051.0804 Phẫu thuật Mở bao sau bằng phẫu thuật lần 590,000 590,000
64 14.0185.0798 Phẫu thuật Múc nội nhãn lần 539,000 539,000
65 14.0046.0812 Phẫu thuật Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính) lần 1,970,000 1,970,000
66 14.0165.0823 Phẫu thuật Phẫu thuật mộng đơn thuần lần 870,000 870,000
67 14.0187.0789 Phẫu thuật Phẫu thuật quặm lần 638,000 638,000
68 14.0005.0815 Phẫu thuật Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL lần 2,654,000 2,654,000
69 14.0162.0796 Phẫu thuật Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) lần 740,000 740,000
70 14.0172.0772 Phẫu thuật Khâu phục hồi bờ mi lần 693,000 693,000
71 14.0071.0781 Phẫu thuật Lấy dị vật hốc mắt lần 893,000 893,000
72 14.0042.0811 Phẫu thuật Lấy thể thủy tinh sa, lệch trong bao phối hợp cắt dịch kính có hoặc không cố định IOL lần 1,212,000 1,212,000
73 14.0178.0767 Phẫu thuật Thăm dò, khâu vết thương củng mạc lần 1,112,000 1,112,000
74 14.0044.0833 Phẫu thuật Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL lần 1,634,000 1,634,000
75 14.0065.0809 Phẫu thuật Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá lần 963,000 963,000
76 18.0001.0001 Siêu âm Siêu âm tuyến giáp lần 43,900 43,900
77 18.0054.0001 Siêu âm Siêu âm tuyến vú hai bên lần 43,900 43,900
78 02.0374.0001 Siêu âm Siêu âm phần mềm (một vị trí) lần 43,900 43,900
79 18.0002.0001 Siêu âm Siêu âm các tuyến nước bọt lần 43,900 43,900
80 18.0018.0001 Siêu âm Siêu âm tử cung phần phụ lần 43,900 43,900
81 18.0020.0001 Siêu âm Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) lần 43,900 43,900
82 18.0044.0001 Siêu âm Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ ...) lần 43,900 43,900
83 18.0004.0001 Siêu âm Siêu âm hạch vùng cổ lần 43,900 43,900
84 18.0003.0001 Siêu âm Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt lần 43,900 43,900
85 18.0015.0001 Siêu âm Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) lần 43,900 43,900
86 14.0240.0845 Siêu âm Siêu âm mắt (siêu âm thường qui) lần 59,500 59,500
87 05.0020.0324 Thủ thuật Điều trị sẩn cục bằng Nitơ lỏng lần 332,000 332,000
88 01.0086.0898 Thủ thuật Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) lần 20,400 20,400
89 14.0259.0753 Thủ thuật Đo khúc xạ giác mạc Javal lần 36,200 36,200
90 05.0022.0324 Thủ thuật Điều trị bớt sùi bằng Nitơ lỏng lần 332,000 332,000
91 02.0363.0086 Thủ thuật Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm lần 110,000 110,000
92 01.0158.0074 Thủ thuật Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản lần 479,000 479,000
93 14.0111.0075 Thủ thuật Cắt chỉ sau phẫu thuật lác lần 32,900 32,900
94 14.0112.0075 Thủ thuật Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi lần 32,900 32,900
95 14.0192.0075 Thủ thuật Cắt chỉ khâu giác mạc lần 32,900 32,900
96 14.0203.0075 Thủ thuật Cắt chỉ khâu da mi đơn giản lần 32,900 32,900
97 02.0150.0114 Thủ thuật Hút đờm hầu họng lần 11,100 11,100
98 02.0313.0159 Thủ thuật Rửa dạ dày cấp cứu lần 119,000 119,000
99 01.0164.0210 Thủ thuật Thông bàng quang lần 90,100 90,100
100 01.0221.0211 Thủ thuật Thụt tháo lần 82,100 82,100
101 01.0223.0211 Thủ thuật Đặt ống thông hậu môn lần 82,100 82,100
102 02.0339.0211 Thủ thuật Thụt tháo phân lần 82,100 82,100
103 05.0051.0324 Thủ thuật Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn lần 332,000 332,000
104 05.0033.0328 Thủ thuật Điều trị giãn mạch máu bằng IPL lần 453,000 453,000
105 05.0034.0328 Thủ thuật Điều chứng tăng sắc tố bằng IPL lần 453,000 453,000
106 05.0006.0329 Thủ thuật Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 lần 333,000 333,000
107 05.0007.0329 Thủ thuật Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 lần 333,000 333,000
108 05.0009.0329 Thủ thuật Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 lần 333,000 333,000
109 05.0010.0329 Thủ thuật Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 lần 333,000 333,000
110 05.0011.0329 Thủ thuật Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 lần 333,000 333,000
111 05.0045.0329 Thủ thuật Điều trị hạt cơm bằng đốt điện lần 333,000 333,000
112 05.0046.0329 Thủ thuật Điều trị u mềm treo bằng đốt điện lần 333,000 333,000
113 05.0048.0329 Thủ thuật Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện lần 333,000 333,000
114 05.0049.0329 Thủ thuật Điều trị sẩn cục bằng đốt điện lần 333,000 333,000
115 05.0050.0329 Thủ thuật Điều trị bớt sùi bằng đốt điện lần 333,000 333,000
116 14.0215.0505 Thủ thuật Rạch áp xe mi lần 186,000 186,000
117 14.0216.0505 Thủ thuật Rạch áp xe túi lệ lần 186,000 186,000
118 02.0244.0103 Thủ thuật Đặt ống thông dạ dày lần 90,100 90,100
119 14.0194.0857 Thủ thuật Tiêm cạnh nhãn cầu lần 47,500 47,500
120 14.0195.0857 Thủ thuật Tiêm hậu nhãn cầu lần 47,500 47,500
121 03.2387.0212 Thủ thuật Tiêm trong da lần 11,400 11,400
122 03.2388.0212 Thủ thuật Tiêm dưới da lần 11,400 11,400
123 03.2389.0212 Thủ thuật Tiêm bắp thịt lần 11,400 11,400
124 03.2390.0212 Thủ thuật Tiêm tĩnh mạch lần 11,400 11,400
125 05.0037.0328 Thủ thuật Điều trị trứng cá bằng IPL lần 453,000 453,000
126 14.0221.0849 Thủ thuật Soi góc tiền phòng lần 52,500 52,500
127 14.0204.0075 Thủ thuật Cắt chỉ khâu kết mạc lần 32,900 32,900
128 05.0002.0076 Thủ thuật Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng lần 158,000 158,000
129 14.0207.0738 Thủ thuật Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc lần 78,400 78,400
130 14.0249.0844 Thủ thuật Siêu âm bán phần trước lần 208,000 208,000
131 14.0025.0735 Thủ thuật Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên lần 312,000 312,000
132 05.0004.0334 Thủ thuật Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2 lần 682,000 682,000
133 14.0258.0754 Thủ thuật Đo khúc xạ máy lần 9,900 9,900
134 14.0202.0785 Thủ thuật Lấy calci kết mạc lần 35,200 35,200
135 14.0166.0780 Thủ thuật Lấy dị vật giác mạc sâu lần 327,000 327,000
136 14.0200.0782 Thủ thuật Lấy dị vật kết mạc lần 64,400 64,400
137 14.0166.0780 Thủ thuật Lấy dị vật giác mạc sâu lần 327,000 327,000
138 14.0193.0856 Thủ thuật Tiêm dưới kết mạc lần 47,500 47,500
139 16.0224.1035 Thủ thuật Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp lần 212,000 212,000
140 14.0206.0730 Thủ thuật Bơm rửa lệ đạo lần 36,700 36,700
141 14.0275.0758 Thủ thuật Đo công suất thủy tinh nhân tạo bằng siêu âm lần 59,100 59,100
142 14.0205.0759 Thủ thuật Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu lần 47,900 47,900
143 14.0032.0787 Thủ thuật Mở bao sau đục bằng Laser lần 257,000 257,000
144 14.0210.0799 Thủ thuật Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi lần 35,200 35,200
145 14.0158.0857 Thủ thuật Tiêm nội nhãn (Kháng sinh, antiVEGF, corticoid...) lần 46,700 46,700
146 14.0211.0842 Thủ thuật Rửa cùng đồ lần 41,600 41,600
147 14.0257.0848 Thủ thuật Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) lần 29,900 29,900
148 05.0071.0323 Thủ thuật Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da lần 195,000 195,000
149 14.0197.0855 Thủ thuật Bơm thông lệ đạo lần 94,400 94,400
150 14.0197.0855 Thủ thuật Bơm thông lệ đạo lần 94,400 94,400
151 14.0255.0755 Thủ thuật Đo nhãnáp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) lần 25,900 25,900
152 14.0218.0849 Thủ thuật Soi đáy mắt trực tiếp lần 52,500 52,500
153 06.0008.1813 Thăm dò chức năng Thang đánh giá hưng cảm Young lần 29,900 29,900
154 06.0009.1809 Thăm dò chức năng Thang đánh giá lo âu - zung lần 19,900 19,900
155 06.0010.1809 Thăm dò chức năng Thang đánh giá lo âu - Hamilton lần 19,900 19,900
156 06.0011.1814 Thăm dò chức năng Thang đánh giá sự phát triển ở trẻ em (DENVER II) lần 34,900 34,900
157 06.0013.1814 Thăm dò chức năng Thang đánh giá mức độ tự kỷ (CARS) lần 34,900 34,900
158 06.0014.1814 Thăm dò chức năng Thang đánh giá hành vi trẻ em (CBCL) lần 34,900 34,900
159 06.0015.1813 Thăm dò chức năng Thang đánh giá ấn tượng lâm sàng chung (CGI-S) lần 29,900 29,900
160 06.0016.1813 Thăm dò chức năng Thang đánh giá tâm thần rút gọn (BPRS) lần 29,900 29,900
161 06.0017.1814 Thăm dò chức năng Thang đánh giá trạng thái tâm thần tối thiểu (MMSE) lần 34,900 34,900
162 03.0239.1808 Thăm dò chức năng Trắc nghiệm tâm lý Raven lần 24,900 24,900
163 03.0237.1809 Thăm dò chức năng Trắc nghiệm tâm lý Beck lần 19,900 19,900
164 03.0238.1809 Thăm dò chức năng Trắc nghiệm tâm lý Zung lần 19,900 19,900
165 03.0239.1808 Thăm dò chức năng Thang đánh giá trầm cảm Beck (BDI) lần 24,900 24,900
166 24.0060.1627 Vi sinh Chlamydia test nhanh lần 71,600 71,600
167 24.0319.1674 Vi sinh Vi nấm soi tươi lần 41,700 41,700
168 24.0296.1717 Vi sinh Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự động lần 298,000 298,000
169 24.0099.1708 Vi sinh Treponema pallidum RPR định tính và định lượng lần 38,200 38,200
170 24.0130.1645 Xét nghiệm khác HBeAg test nhanh lần 59,700 59,700
171 24.0119.1649 Xét nghiệm khác HBsAg miễn dịch tự động lần 74,700 74,700
172 24.0144.1621 Xét nghiệm khác HCV Ab test nhanh lần 53,600 53,600
173 24.0146.1622 Xét nghiệm khác HCV Ab miễn dịch tự động lần 119,000 119,000
174 22.0015.1308 Xét nghiệm khác Nghiệm pháp rượu (Ethanol test) lần 28,800 28,800
175 24.0254.1701 Xét nghiệm khác Rubella virus Ab test nhanh lần 149,000 149,000
176   Xét nghiệm khác Test Heroin lần - 30,000
177 24.0100.1709 Xét nghiệm khác Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng lần 178,000 178,000
178 24.0169.1616 Xét nghiệm khác HIV Ab test nhanh lần 53,600 53,600
179 24.0117.1646 Xét nghiệm khác HBsAg test nhanh lần 53,600 53,600
180 24.0073.1658 Xét nghiệm khác Helicobacter Pylori Ag test nhanh lần 156,000 156,000
181 24.0049.1714 Xét nghiệm khác Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi lần 68,000 68,000
182   Xét nghiệm khác Xét nghiệm ma túy lần - 70,000
183 06.0038.1777 Điện tim Đo điện não vi tính lần 64,300 64,300
184 02.0085.1778 Điện tim Điện tim thường lần 32,800 32,800
185 01.0002.1778 Điện tim Ghi điện tim cấp cứu tại giường lần 32,800 32,800
186 21.0037.1777 Điện tim Ghi điện não đồ vi tính lần 64,300 64,300
187 K15.1911 Giường bệnh Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Tâm thần lần 187,100 187,100
188 K13.1917 Giường bệnh Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Da liễu lần 160,000 160,000
189 K30.1917 Giường bệnh Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt lần 160,000 160,000
190 K30.1938 Giường bệnh Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Mắt lần 199,200 199,200
191 K30.1944 Giường bệnh Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Mắt lần 170,800 170,800

Giao diện điện thoại không hỗ trợ trình xem trước văn bản. Vui lòng tải về file văn bản Download file văn bản.

Tin liên quan

Danh mục dịch vụ kỹ thuật năm 2022 09-11-2022
Danh mục DVKT của Bệnh viện chuyên khoa 27 tháng 2 tỉnh Sóc Trăng 14-07-2021
DANH MỤC DVKT - KHOA TÂM THẦN 14-07-2021
DANH MỤC DVKT - KHOA DA LIỄU 14-07-2021
DANH MỤC DVKT - KHOA MẮT 14-07-2021
THÔNG TIN MỚI NHẤT

VĂN BẢN MỚI
ĐĂNG NHẬP
LIÊN KẾT WEBSITE
BÌNH CHỌN
THỐNG KÊ TRUY CẬP
Hôm nay: 753
Trong tuần: 3347
Trong tháng: 25146
Tất cả: 1010789