Ngày đăng tin: 14-07-2021
SỞ Y TẾ TỈNH SÓC TRĂNG | ||||||
BỆNH VIỆN CHUYÊN KHOA 27 THÁNG 2 | ||||||
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH | ||||||
(Đối tượng Bảo hiểm Y tế: áp dụng theo Thông tư 13/2019/TT-BYT từ ngày 20/08/2019 | ||||||
Đối tượng không Bảo hiểm Y tế: áp dụng theo Thông tư 14/2019/TT-BYT từ ngày 15/01/2020) | ||||||
STT | MÃ DVKT |
LOẠI DVKT |
TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT | ĐƠN VỊ | GIÁ BHYT |
GIÁ THU PHÍ |
1 | 06.1897 | Công khám | Khám tâm thần | lần | 34,500 | 34,500 |
2 | 02.1897 | Công khám | Khám Nội | lần | 34,500 | 34,500 |
3 | 05.1897 | Công khám | Khám Da liễu | lần | 34,500 | 34,500 |
4 | 14.1897 | Công khám | Khám Mắt | lần | 34,500 | 34,500 |
5 | Công khám | Khám chuyên gia/ chọn đích danh Bác sĩ | lần | 90,000 | ||
6 | Công khám | Khám sức khỏe xin việc | lần | 120,000 | ||
7 | Công khám | Khám sức khỏe ô tô, lái xe | lần | 120,000 | ||
8 | 22.0142.1304 | Huyết học | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | lần | 23,100 | 23,100 |
9 | 22.0019.1348 | Huyết học | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | lần | 12,600 | 12,600 |
10 | 01.0285.1349 | Huyết học | Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường | lần | 12,600 | 12,600 |
11 | 22.0120.1370 | Huyết học | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | lần | 40,400 | 40,400 |
12 | 22.0121.1369 | Huyết học | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) | lần | 46,200 | 46,200 |
13 | 23.0027.1493 | Hóa sinh máu | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | lần | 21,500 | 21,500 |
14 | 23.0025.1493 | Hóa sinh máu | Định lượng Bilirubin Trực Tiếp [Máu] | lần | 21,500 | 21,500 |
15 | 23.0029.1473 | Hóa sinh máu | Định lượng Calci toàn phần [Máu] | lần | 12,900 | 12,900 |
16 | Hóa sinh máu | Định tính Dưỡng chấp [niệu] | lần | - | 21,200 | |
17 | Hóa sinh máu | Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] | lần | 64,600 | 64,600 | |
18 | 23.0069.1561 | Hóa sinh máu | Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] | lần | 64,600 | 64,600 |
19 | 23.0173.1575 | Hóa sinh máu | Định tính Amphetamin (test nhanh) [Niệu] | lần | 43,100 | 43,100 |
20 | 23.0194.1589 | Hóa sinh máu | Định tính Morphin (test nhanh) [Niệu] | lần | 43,100 | 43,100 |
21 | 23.0195.1589 | Hóa sinh máu | Định tính Codein (test nhanh) [Niệu] | lần | 43,100 | 43,100 |
22 | 23.0162.1570 | Hóa sinh máu | Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] | lần | 59,200 | 59,200 |
23 | 23.0075.1494 | Hóa sinh máu | Định lượng Glucose [Máu] | lần | 21,500 | 21,500 |
24 | 23.0051.1494 | Hóa sinh máu | Định lượng Creatinin (Máu) | lần | 21,500 | 21,500 |
25 | 23.0003.1494 | Hóa sinh máu | Định lượng Acid Uric [Máu] | lần | 21,500 | 21,500 |
26 | 23.0133.1494 | Hóa sinh máu | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | lần | 21,500 | 21,500 |
27 | 23.0007.1494 | Hóa sinh máu | Định lượng Albumin [Máu] | lần | 21,500 | 21,500 |
28 | 23.0041.1506 | Hóa sinh máu | Định lượng Cholesterol toàn phần (Máu) | lần | 26,900 | 26,900 |
29 | 23.0158.1506 | Hóa sinh máu | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | lần | 26,900 | 26,900 |
30 | 23.0084.1506 | Hóa sinh máu | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | lần | 26,900 | 26,900 |
31 | Hóa sinh máu | Định lượng LDL-C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | lần | - | 23,000 | |
32 | 23.0166.1494 | Hóa sinh máu | Định lượng Urê máu [Máu] | lần | 21,500 | 21,500 |
33 | 24.0225.1627 | Hóa sinh máu | EV71 IgM/IgG test nhanh | lần | 70,800 | 70,800 |
34 | 23.0077.1518 | Hóa sinh máu | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | lần | 19,200 | 19,200 |
35 | 23.0083.1523 | Hóa sinh máu | Định lượng HbA1C [Máu] | lần | 101,000 | 101,000 |
36 | 23.0020.1493 | Hóa sinh máu | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | lần | 21,500 | 21,500 |
37 | 23.0019.1493 | Hóa sinh máu | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | lần | 21,500 | 21,500 |
38 | 06.0040.1799 | Lưu huyết não | Đo lưu huyết não | lần | 43,400 | 43,400 |
39 | 23.0206.1596 | Nước tiểu | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | lần | 27,400 | 27,400 |
40 | 14.0175.0839 | Phẫu thuật | Khâu phủ kết mạc | lần | 638,000 | 638,000 |
41 | 14.0027.0735 | Phẫu thuật | Điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty) | lần | 312,000 | 312,000 |
42 | 14.0049.0733 | Phẫu thuật | Phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính | lần | 1,234,000 | 1,234,000 |
43 | 14.0201.0769 | Phẫu thuật | Khâu kết mạc | lần | 809,000 | 809,000 |
44 | 14.0174.0773 | Phẫu thuật | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | lần | 926,000 | 926,000 |
45 | 14.0072.0781 | Phẫu thuật | Lấy dị vật trong củng mạc | lần | 893,000 | 893,000 |
46 | 14.0191.0789 | Phẫu thuật | Mổ quặm bẩm sinh | lần | 638,000 | 638,000 |
47 | 14.0163.0796 | Phẫu thuật | Rửa chất nhân tiền phòng | lần | 740,000 | 740,000 |
48 | 14.0180.0805 | Phẫu thuật | Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) | lần | 1,104,000 | 1,104,000 |
49 | 14.0043.0811 | Phẫu thuật | Cắt thể thủy tinh, dịch kính có hoặc không cố định IOL | lần | 1,212,000 | 1,212,000 |
50 | 14.0176.0771 | Phẫu thuật | Khâu giác mạc | lần | 1,112,000 | 1,112,000 |
51 | 14.0184.0774 | Phẫu thuật | Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài | lần | 740,000 | 740,000 |
52 | 14.0164.0732 | Phẫu thuật | Cắt bỏ túi lệ | lần | 840,000 | 840,000 |
53 | 14.0050.0807 | Phẫu thuật | Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử | lần | 934,000 | 934,000 |
54 | 14.0083.0836 | Phẫu thuật | Cắt u da mi không ghép | lần | 724,000 | 724,000 |
55 | 14.0098.0739 | Phẫu thuật | Chích mủ mắt | lần | 452,000 | 452,000 |
56 | 14.0168.0764 | Phẫu thuật | Khâu cò mi, tháo cò | lần | 400,000 | 400,000 |
57 | 14.0177.0765 | Phẫu thuật | Khâu củng mạc | lần | 814,000 | 814,000 |
58 | 14.0177.0765 | Phẫu thuật | Khâu củng mạc | lần | 814,000 | 814,000 |
59 | 03.1663.0769 | Phẫu thuật | Khâu da mi | lần | 809,000 | 809,000 |
60 | 14.0176.0771 | Phẫu thuật | Khâu giác mạc | lần | 1,112,000 | 1,112,000 |
61 | 14.0179.0770 | Phẫu thuật | Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc | lần | 764,000 | 764,000 |
62 | 14.0073.0783 | Phẫu thuật | Lấy dị vật tiền phòng | lần | 1,112,000 | 1,112,000 |
63 | 14.0051.0804 | Phẫu thuật | Mở bao sau bằng phẫu thuật | lần | 590,000 | 590,000 |
64 | 14.0185.0798 | Phẫu thuật | Múc nội nhãn | lần | 539,000 | 539,000 |
65 | 14.0046.0812 | Phẫu thuật | Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính) | lần | 1,970,000 | 1,970,000 |
66 | 14.0165.0823 | Phẫu thuật | Phẫu thuật mộng đơn thuần | lần | 870,000 | 870,000 |
67 | 14.0187.0789 | Phẫu thuật | Phẫu thuật quặm | lần | 638,000 | 638,000 |
68 | 14.0005.0815 | Phẫu thuật | Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL | lần | 2,654,000 | 2,654,000 |
69 | 14.0162.0796 | Phẫu thuật | Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) | lần | 740,000 | 740,000 |
70 | 14.0172.0772 | Phẫu thuật | Khâu phục hồi bờ mi | lần | 693,000 | 693,000 |
71 | 14.0071.0781 | Phẫu thuật | Lấy dị vật hốc mắt | lần | 893,000 | 893,000 |
72 | 14.0042.0811 | Phẫu thuật | Lấy thể thủy tinh sa, lệch trong bao phối hợp cắt dịch kính có hoặc không cố định IOL | lần | 1,212,000 | 1,212,000 |
73 | 14.0178.0767 | Phẫu thuật | Thăm dò, khâu vết thương củng mạc | lần | 1,112,000 | 1,112,000 |
74 | 14.0044.0833 | Phẫu thuật | Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL | lần | 1,634,000 | 1,634,000 |
75 | 14.0065.0809 | Phẫu thuật | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá | lần | 963,000 | 963,000 |
76 | 18.0001.0001 | Siêu âm | Siêu âm tuyến giáp | lần | 43,900 | 43,900 |
77 | 18.0054.0001 | Siêu âm | Siêu âm tuyến vú hai bên | lần | 43,900 | 43,900 |
78 | 02.0374.0001 | Siêu âm | Siêu âm phần mềm (một vị trí) | lần | 43,900 | 43,900 |
79 | 18.0002.0001 | Siêu âm | Siêu âm các tuyến nước bọt | lần | 43,900 | 43,900 |
80 | 18.0018.0001 | Siêu âm | Siêu âm tử cung phần phụ | lần | 43,900 | 43,900 |
81 | 18.0020.0001 | Siêu âm | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | lần | 43,900 | 43,900 |
82 | 18.0044.0001 | Siêu âm | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ ...) | lần | 43,900 | 43,900 |
83 | 18.0004.0001 | Siêu âm | Siêu âm hạch vùng cổ | lần | 43,900 | 43,900 |
84 | 18.0003.0001 | Siêu âm | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | lần | 43,900 | 43,900 |
85 | 18.0015.0001 | Siêu âm | Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | lần | 43,900 | 43,900 |
86 | 14.0240.0845 | Siêu âm | Siêu âm mắt (siêu âm thường qui) | lần | 59,500 | 59,500 |
87 | 05.0020.0324 | Thủ thuật | Điều trị sẩn cục bằng Nitơ lỏng | lần | 332,000 | 332,000 |
88 | 01.0086.0898 | Thủ thuật | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | lần | 20,400 | 20,400 |
89 | 14.0259.0753 | Thủ thuật | Đo khúc xạ giác mạc Javal | lần | 36,200 | 36,200 |
90 | 05.0022.0324 | Thủ thuật | Điều trị bớt sùi bằng Nitơ lỏng | lần | 332,000 | 332,000 |
91 | 02.0363.0086 | Thủ thuật | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm | lần | 110,000 | 110,000 |
92 | 01.0158.0074 | Thủ thuật | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | lần | 479,000 | 479,000 |
93 | 14.0111.0075 | Thủ thuật | Cắt chỉ sau phẫu thuật lác | lần | 32,900 | 32,900 |
94 | 14.0112.0075 | Thủ thuật | Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi | lần | 32,900 | 32,900 |
95 | 14.0192.0075 | Thủ thuật | Cắt chỉ khâu giác mạc | lần | 32,900 | 32,900 |
96 | 14.0203.0075 | Thủ thuật | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | lần | 32,900 | 32,900 |
97 | 02.0150.0114 | Thủ thuật | Hút đờm hầu họng | lần | 11,100 | 11,100 |
98 | 02.0313.0159 | Thủ thuật | Rửa dạ dày cấp cứu | lần | 119,000 | 119,000 |
99 | 01.0164.0210 | Thủ thuật | Thông bàng quang | lần | 90,100 | 90,100 |
100 | 01.0221.0211 | Thủ thuật | Thụt tháo | lần | 82,100 | 82,100 |
101 | 01.0223.0211 | Thủ thuật | Đặt ống thông hậu môn | lần | 82,100 | 82,100 |
102 | 02.0339.0211 | Thủ thuật | Thụt tháo phân | lần | 82,100 | 82,100 |
103 | 05.0051.0324 | Thủ thuật | Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn | lần | 332,000 | 332,000 |
104 | 05.0033.0328 | Thủ thuật | Điều trị giãn mạch máu bằng IPL | lần | 453,000 | 453,000 |
105 | 05.0034.0328 | Thủ thuật | Điều chứng tăng sắc tố bằng IPL | lần | 453,000 | 453,000 |
106 | 05.0006.0329 | Thủ thuật | Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 | lần | 333,000 | 333,000 |
107 | 05.0007.0329 | Thủ thuật | Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 | lần | 333,000 | 333,000 |
108 | 05.0009.0329 | Thủ thuật | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 | lần | 333,000 | 333,000 |
109 | 05.0010.0329 | Thủ thuật | Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 | lần | 333,000 | 333,000 |
110 | 05.0011.0329 | Thủ thuật | Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 | lần | 333,000 | 333,000 |
111 | 05.0045.0329 | Thủ thuật | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện | lần | 333,000 | 333,000 |
112 | 05.0046.0329 | Thủ thuật | Điều trị u mềm treo bằng đốt điện | lần | 333,000 | 333,000 |
113 | 05.0048.0329 | Thủ thuật | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện | lần | 333,000 | 333,000 |
114 | 05.0049.0329 | Thủ thuật | Điều trị sẩn cục bằng đốt điện | lần | 333,000 | 333,000 |
115 | 05.0050.0329 | Thủ thuật | Điều trị bớt sùi bằng đốt điện | lần | 333,000 | 333,000 |
116 | 14.0215.0505 | Thủ thuật | Rạch áp xe mi | lần | 186,000 | 186,000 |
117 | 14.0216.0505 | Thủ thuật | Rạch áp xe túi lệ | lần | 186,000 | 186,000 |
118 | 02.0244.0103 | Thủ thuật | Đặt ống thông dạ dày | lần | 90,100 | 90,100 |
119 | 14.0194.0857 | Thủ thuật | Tiêm cạnh nhãn cầu | lần | 47,500 | 47,500 |
120 | 14.0195.0857 | Thủ thuật | Tiêm hậu nhãn cầu | lần | 47,500 | 47,500 |
121 | 03.2387.0212 | Thủ thuật | Tiêm trong da | lần | 11,400 | 11,400 |
122 | 03.2388.0212 | Thủ thuật | Tiêm dưới da | lần | 11,400 | 11,400 |
123 | 03.2389.0212 | Thủ thuật | Tiêm bắp thịt | lần | 11,400 | 11,400 |
124 | 03.2390.0212 | Thủ thuật | Tiêm tĩnh mạch | lần | 11,400 | 11,400 |
125 | 05.0037.0328 | Thủ thuật | Điều trị trứng cá bằng IPL | lần | 453,000 | 453,000 |
126 | 14.0221.0849 | Thủ thuật | Soi góc tiền phòng | lần | 52,500 | 52,500 |
127 | 14.0204.0075 | Thủ thuật | Cắt chỉ khâu kết mạc | lần | 32,900 | 32,900 |
128 | 05.0002.0076 | Thủ thuật | Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng | lần | 158,000 | 158,000 |
129 | 14.0207.0738 | Thủ thuật | Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc | lần | 78,400 | 78,400 |
130 | 14.0249.0844 | Thủ thuật | Siêu âm bán phần trước | lần | 208,000 | 208,000 |
131 | 14.0025.0735 | Thủ thuật | Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên | lần | 312,000 | 312,000 |
132 | 05.0004.0334 | Thủ thuật | Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2 | lần | 682,000 | 682,000 |
133 | 14.0258.0754 | Thủ thuật | Đo khúc xạ máy | lần | 9,900 | 9,900 |
134 | 14.0202.0785 | Thủ thuật | Lấy calci kết mạc | lần | 35,200 | 35,200 |
135 | 14.0166.0780 | Thủ thuật | Lấy dị vật giác mạc sâu | lần | 327,000 | 327,000 |
136 | 14.0200.0782 | Thủ thuật | Lấy dị vật kết mạc | lần | 64,400 | 64,400 |
137 | 14.0166.0780 | Thủ thuật | Lấy dị vật giác mạc sâu | lần | 327,000 | 327,000 |
138 | 14.0193.0856 | Thủ thuật | Tiêm dưới kết mạc | lần | 47,500 | 47,500 |
139 | 16.0224.1035 | Thủ thuật | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | lần | 212,000 | 212,000 |
140 | 14.0206.0730 | Thủ thuật | Bơm rửa lệ đạo | lần | 36,700 | 36,700 |
141 | 14.0275.0758 | Thủ thuật | Đo công suất thủy tinh nhân tạo bằng siêu âm | lần | 59,100 | 59,100 |
142 | 14.0205.0759 | Thủ thuật | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu | lần | 47,900 | 47,900 |
143 | 14.0032.0787 | Thủ thuật | Mở bao sau đục bằng Laser | lần | 257,000 | 257,000 |
144 | 14.0210.0799 | Thủ thuật | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | lần | 35,200 | 35,200 |
145 | 14.0158.0857 | Thủ thuật | Tiêm nội nhãn (Kháng sinh, antiVEGF, corticoid...) | lần | 46,700 | 46,700 |
146 | 14.0211.0842 | Thủ thuật | Rửa cùng đồ | lần | 41,600 | 41,600 |
147 | 14.0257.0848 | Thủ thuật | Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) | lần | 29,900 | 29,900 |
148 | 05.0071.0323 | Thủ thuật | Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da | lần | 195,000 | 195,000 |
149 | 14.0197.0855 | Thủ thuật | Bơm thông lệ đạo | lần | 94,400 | 94,400 |
150 | 14.0197.0855 | Thủ thuật | Bơm thông lệ đạo | lần | 94,400 | 94,400 |
151 | 14.0255.0755 | Thủ thuật | Đo nhãnáp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) | lần | 25,900 | 25,900 |
152 | 14.0218.0849 | Thủ thuật | Soi đáy mắt trực tiếp | lần | 52,500 | 52,500 |
153 | 06.0008.1813 | Thăm dò chức năng | Thang đánh giá hưng cảm Young | lần | 29,900 | 29,900 |
154 | 06.0009.1809 | Thăm dò chức năng | Thang đánh giá lo âu - zung | lần | 19,900 | 19,900 |
155 | 06.0010.1809 | Thăm dò chức năng | Thang đánh giá lo âu - Hamilton | lần | 19,900 | 19,900 |
156 | 06.0011.1814 | Thăm dò chức năng | Thang đánh giá sự phát triển ở trẻ em (DENVER II) | lần | 34,900 | 34,900 |
157 | 06.0013.1814 | Thăm dò chức năng | Thang đánh giá mức độ tự kỷ (CARS) | lần | 34,900 | 34,900 |
158 | 06.0014.1814 | Thăm dò chức năng | Thang đánh giá hành vi trẻ em (CBCL) | lần | 34,900 | 34,900 |
159 | 06.0015.1813 | Thăm dò chức năng | Thang đánh giá ấn tượng lâm sàng chung (CGI-S) | lần | 29,900 | 29,900 |
160 | 06.0016.1813 | Thăm dò chức năng | Thang đánh giá tâm thần rút gọn (BPRS) | lần | 29,900 | 29,900 |
161 | 06.0017.1814 | Thăm dò chức năng | Thang đánh giá trạng thái tâm thần tối thiểu (MMSE) | lần | 34,900 | 34,900 |
162 | 03.0239.1808 | Thăm dò chức năng | Trắc nghiệm tâm lý Raven | lần | 24,900 | 24,900 |
163 | 03.0237.1809 | Thăm dò chức năng | Trắc nghiệm tâm lý Beck | lần | 19,900 | 19,900 |
164 | 03.0238.1809 | Thăm dò chức năng | Trắc nghiệm tâm lý Zung | lần | 19,900 | 19,900 |
165 | 03.0239.1808 | Thăm dò chức năng | Thang đánh giá trầm cảm Beck (BDI) | lần | 24,900 | 24,900 |
166 | 24.0060.1627 | Vi sinh | Chlamydia test nhanh | lần | 71,600 | 71,600 |
167 | 24.0319.1674 | Vi sinh | Vi nấm soi tươi | lần | 41,700 | 41,700 |
168 | 24.0296.1717 | Vi sinh | Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự động | lần | 298,000 | 298,000 |
169 | 24.0099.1708 | Vi sinh | Treponema pallidum RPR định tính và định lượng | lần | 38,200 | 38,200 |
170 | 24.0130.1645 | Xét nghiệm khác | HBeAg test nhanh | lần | 59,700 | 59,700 |
171 | 24.0119.1649 | Xét nghiệm khác | HBsAg miễn dịch tự động | lần | 74,700 | 74,700 |
172 | 24.0144.1621 | Xét nghiệm khác | HCV Ab test nhanh | lần | 53,600 | 53,600 |
173 | 24.0146.1622 | Xét nghiệm khác | HCV Ab miễn dịch tự động | lần | 119,000 | 119,000 |
174 | 22.0015.1308 | Xét nghiệm khác | Nghiệm pháp rượu (Ethanol test) | lần | 28,800 | 28,800 |
175 | 24.0254.1701 | Xét nghiệm khác | Rubella virus Ab test nhanh | lần | 149,000 | 149,000 |
176 | Xét nghiệm khác | Test Heroin | lần | - | 30,000 | |
177 | 24.0100.1709 | Xét nghiệm khác | Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng | lần | 178,000 | 178,000 |
178 | 24.0169.1616 | Xét nghiệm khác | HIV Ab test nhanh | lần | 53,600 | 53,600 |
179 | 24.0117.1646 | Xét nghiệm khác | HBsAg test nhanh | lần | 53,600 | 53,600 |
180 | 24.0073.1658 | Xét nghiệm khác | Helicobacter Pylori Ag test nhanh | lần | 156,000 | 156,000 |
181 | 24.0049.1714 | Xét nghiệm khác | Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi | lần | 68,000 | 68,000 |
182 | Xét nghiệm khác | Xét nghiệm ma túy | lần | - | 70,000 | |
183 | 06.0038.1777 | Điện tim | Đo điện não vi tính | lần | 64,300 | 64,300 |
184 | 02.0085.1778 | Điện tim | Điện tim thường | lần | 32,800 | 32,800 |
185 | 01.0002.1778 | Điện tim | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | lần | 32,800 | 32,800 |
186 | 21.0037.1777 | Điện tim | Ghi điện não đồ vi tính | lần | 64,300 | 64,300 |
187 | K15.1911 | Giường bệnh | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Tâm thần | lần | 187,100 | 187,100 |
188 | K13.1917 | Giường bệnh | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Da liễu | lần | 160,000 | 160,000 |
189 | K30.1917 | Giường bệnh | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt | lần | 160,000 | 160,000 |
190 | K30.1938 | Giường bệnh | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Mắt | lần | 199,200 | 199,200 |
191 | K30.1944 | Giường bệnh | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Mắt | lần | 170,800 | 170,800 |
Tin liên quan