Ngày đăng tin: 01-12-2021
DANH SÁCH CCHN BỆNH VIỆN CHUYÊN KHOA 27 THÁNG 2 NĂM 2021 CẬP NHẬT CỔNG BHXH
DANH SÁCH GỒM 63 NHÂN VIÊN CÓ CCHN
STT | Ngày sinh | Địa chỉ | Loại | Chức danh | Mã CCHN | Ngày cấp | Mã BHXH | ||
1 | 04/01/1977 | KTT Quân Y, Sóc Trăng | DD | V.08.05.13 | 000140/ST-CCHN | 30/07/2012 | 5804001040 | ||
2 | 10/06/1985 | Long Phú, Sóc Trăng | DD | V.08.05.13 | 000127/ST-CCHN | 30/07/2012 | 9411000767 | ||
3 | 06/01/1969 | Mỹ Xuyên, Sóc Trăng | DD | V.08.05.13 | 001525/ST-CCHN | 25/11/2013 | 5896001384 | ||
4 | 10/10/1993 | Ba Trinh, Kế Sách, Sóc Trăng | DD | V.08.05.13 | 003046/ST-CCHN | 14/06/2016 | 9415002344 | ||
5 | 19/08/1987 | 163/22 Trần Văn bảy, K1P3, TPST | DD | V.08.05.13 | 001527/ST-CCHN | 25/11/2013 | 9409000961 | ||
6 | 25/12/1976 | Phường 5, Sóc Trăng | BS | V.08.01.03 | 001508/ST-CCHN | 25/11/2013 | 5803001011 | ||
7 | 05/04/1983 | K5, P3, Sóc Trăng | BS | V.08.01.03 | 00814/ST-CCHN | 20/02/2019 | 9409005098 | ||
8 | 01/10/1987 | Mỹ Tú, Sóc Trăng | DD | V.08.05.13 | 000125/ST-CCHN | 30/07/2012 | 9409000962 | ||
9 | 30/12/1979 | Số 96 Quốc lộ 1A ấp Tâm Phước, xã Đại Tâm, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng | DD | V.08.05.13 | 001512/ST-CCHN | 25/11/2013 | 5805000634 | ||
10 | 28/06/1980 | K1, P5, Sóc Trăng | DD | V.08.05.13 | 001501/ST-CCHN | 25/11/2013 | 5899019903 | ||
11 | 07/02/1985 | 930/330 - Quốc lộ 1 - K3 - P10 - TPST | DD | V.08.05.13 | 001505/ST-CCHN | 25/11/2013 | 9408003767 | ||
12 | 01/01/1990 | Mỹ Tú, Sóc Trăng | DD | V.08.05.13 | 0002691/ST-CCHN | 02/03/2015 | 9413003766 | ||
13 | 15/12/1990 | Mỹ Tú, Sóc Trăng | DD | V.08.05.13 | 000130/ST-CCHN | 30/07/2012 | 9411001579 | ||
14 | 12/11/1967 | Phường 3, TPST | BS | V.08.01.03 | 000021/ST-CCHN | 30/07/2012 | 5896013017 | ||
15 | 30/08/1975 | Long Phú, Sóc Trăng | BS | V.08.01.03 | 001545/ST-CCHN | 06/12/2013 | 5803001008 | ||
16 | 21/08/1982 | 52 Đoàn Thị Điểm, Khóm 5, Phường 3, Tp. Sóc Trăng | BS | V.08.01.03 | 001500/ST-CCHN | 20/02/2019 | 9409001548 | ||
17 | 29/09/1987 | Long Phú, Sóc Trăng | DD | V.08.05.13 | 000020/ST-CCHN | 30/07/2012 | 9409005100 | ||
18 | 01/01/1985 | Long Phú, Sóc Trăng | DD | V.08.05.13 | 000150/ST-CCHN | 30/07/2012 | 9411004620 | ||
19 | 01/01/1986 | My Xuyên, Sóc Trăng | DD | V.08.05.13 | 001519/ST-CCHN | 25/11/2013 | 9412001702 | ||
20 | 19/09/1979 | TTMX, Sóc Trăng | BS | V.08.01.03 | 001516/ST-CCHN | 25/11/2013 | 5803001012 | ||
21 | 06/05/1986 | Ba Trinh, Kế Sách | DD | V.08.05.13 | 001497/ST-CCHN | 25/11/2013 | 9410001407 | ||
22 | 19/09/1991 | Vĩnh Châu, Sóc Trăng | DD | V.08.05.13 | 001506/ST-CCHN | 25/11/2013 | 9412001703 | ||
23 | 13/10/1979 | Long Phú, Sóc Trăng | Khac | V.08.08.22 | 37/ST-CCHND | 26/08/2013 | 5899023934 | ||
24 | 13/10/1983 | K3, P3, Sóc Trăng | File đính kèm:
/filemanager/uploads/NhanVienYTe_26_11_14_2_34.xlsx
-->
Tin liên quan
THÔNG TIN MỚI NHẤT
VĂN BẢN MỚI
ĐĂNG NHẬP
LIÊN KẾT WEBSITE
BÌNH CHỌN
THỐNG KÊ TRUY CẬP
Hôm nay: 588Trong tuần: 4893Trong tháng: 34429Tất cả: 1020072 |